Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda Jazz 1.5 V | |
Giá xe Xe Honda Jazz 1.5 V : | 544.000.000 đ |
Mức lệ phí | 12% |
Lệ phí trước bạ: | 65.280.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 20.000.000 đ |
Tổng cộng : | 639.871.000 đ |
Honda Jazz
Honda City
Honda Civic
Honda CRV
Honda Accord
Honda HR-V
Honda Odyssey
Xe Honda Jazz 1.5 V
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda Jazz 1.5 V | |
Giá xe Xe Honda Jazz 1.5 V : | 544.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 54.400.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 11.000.000 đ |
Tổng cộng : | 619.991.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda Jazz 1.5 V | |
Giá xe Xe Honda Jazz 1.5 V : | 544.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 54.400.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 1.000.000 đ |
Tổng cộng : | 609.991.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda Jazz 1.5 V | |
Giá xe Xe Honda Jazz 1.5 V : | 544.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 54.400.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 200.000 đ |
Tổng cộng : | 609.191.000 đ |
Xe Honda Jazz 1.5 VX
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda Jazz 1.5 VX | |
Giá xe Xe Honda Jazz 1.5 VX : | 594.000.000 đ |
Mức lệ phí | 12% |
Lệ phí trước bạ: | 71.280.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 20.000.000 đ |
Tổng cộng : | 696.621.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda Jazz 1.5 VX | |
Giá xe Xe Honda Jazz 1.5 VX : | 594.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 59.400.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 11.000.000 đ |
Tổng cộng : | 675.741.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda Jazz 1.5 VX | |
Giá xe Xe Honda Jazz 1.5 VX : | 594.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 59.400.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 1.000.000 đ |
Tổng cộng : | 665.741.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda Jazz 1.5 VX | |
Giá xe Xe Honda Jazz 1.5 VX : | 594.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 59.400.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 200.000 đ |
Tổng cộng : | 664.941.000 đ |
Xe Honda Jazz 1.5 RS
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda Jazz 1.5 RS | |
Giá xe Xe Honda Jazz 1.5 RS : | 624.000.000 đ |
Mức lệ phí | 12% |
Lệ phí trước bạ: | 74.880.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 20.000.000 đ |
Tổng cộng : | 730.671.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda Jazz 1.5 RS | |
Giá xe Xe Honda Jazz 1.5 RS : | 624.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 62.400.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 11.000.000 đ |
Tổng cộng : | 709.191.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda Jazz 1.5 RS | |
Giá xe Xe Honda Jazz 1.5 RS : | 624.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 62.400.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 1.000.000 đ |
Tổng cộng : | 699.191.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda Jazz 1.5 RS | |
Giá xe Xe Honda Jazz 1.5 RS : | 624.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 62.400.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 200.000 đ |
Tổng cộng : | 698.391.000 đ |
Honda City 1.5V CVT
Dự toán chi phí cho Xe Honda City 1.5V CVT | |
Giá xe Honda City 1.5V CVT : | 559.000.000 đ |
Mức lệ phí | 12% |
Lệ phí trước bạ: | 67.080.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 20.000.000 đ |
Tổng cộng : | 656.896.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Honda City 1.5V CVT | |
Giá xe Honda City 1.5V CVT : | 559.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 55.900.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 11.000.000 đ |
Tổng cộng : | 636.716.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Honda City 1.5V CVT | |
Giá xe Honda City 1.5V CVT : | 559.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 55.900.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 1.000.000 đ |
Tổng cộng : | 626.716.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Honda City 1.5V CVT | |
Giá xe Honda City 1.5V CVT : | 559.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 55.900.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 200.000 đ |
Tổng cộng : | 625.916.000 đ |
Honda City 1.5V TOP
Dự toán chi phí cho Xe Honda City 1.5V TOP | |
Giá xe Honda City 1.5V TOP : | 599.000.000 đ |
Mức lệ phí | 12% |
Lệ phí trước bạ: | 71.880.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 20.000.000 đ |
Tổng cộng : | 702.296.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Honda City 1.5V TOP | |
Giá xe Honda City 1.5V TOP : | 599.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 59.900.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 11.000.000 đ |
Tổng cộng : | 681.316.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Honda City 1.5V TOP | |
Giá xe Honda City 1.5V TOP : | 599.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 59.900.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 1.000.000 đ |
Tổng cộng : | 671.316.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Honda City 1.5V TOP | |
Giá xe Honda City 1.5V TOP : | 599.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 59.900.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 200.000 đ |
Tổng cộng : | 670.516.000 đ |
Xe Honda Civic 1.8 E
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda Civic 1.8 E | |
Giá xe Xe Honda Civic 1.8 E : | 729.000.000 đ |
Mức lệ phí | 12% |
Lệ phí trước bạ: | 91.560.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 20.000.000 đ |
Tổng cộng : | 854.436.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda Civic 1.8 E | |
Giá xe Xe Honda Civic 1.8 E : | 729.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 76.300.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 11.000.000 đ |
Tổng cộng : | 830.176.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda Civic 1.8 E | |
Giá xe Xe Honda Civic 1.8 E : | 729.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 76.300.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 1.000.000 đ |
Tổng cộng : | 820.176.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda Civic 1.8 E | |
Giá xe Xe Honda Civic 1.8 E : | 729.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 76.300.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 200.000 đ |
Tổng cộng : | 819.376.000 đ |
Xe Honda Civic 1.8 G
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda Civic 1.8 G | |
Giá xe Xe Honda Civic 1.8 G : | 789.000.000 đ |
Mức lệ phí | 12% |
Lệ phí trước bạ: | 99.720.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 20.000.000 đ |
Tổng cộng : | 923.616.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda Civic 1.8 G | |
Giá xe Xe Honda Civic 1.8 G : | 789.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 83.100.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 11.000.000 đ |
Tổng cộng : | 894.996.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda Civic 1.8 G | |
Giá xe Xe Honda Civic 1.8 G : | 789.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 83.100.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 1.000.000 đ |
Tổng cộng : | 886.996.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda Civic 1.8 G | |
Giá xe Xe Honda Civic 1.8 G : | 789.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 83.100.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 200.000 đ |
Tổng cộng : | 886.196.000 đ |
Xe Honda Civic 1.5 Rs
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda Civic 1.5 RS | |
Giá xe Xe Honda Civic 1.5 RS : | 929.000.000 đ |
Mức lệ phí | 12% |
Lệ phí trước bạ: | 108.360.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 20.000.000 đ |
Tổng cộng : | 1.073.336.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda Civic 1.5 RS | |
Giá xe Xe Honda Civic 1.5 rs : | 929.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 90.300.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 11.000.000 đ |
Tổng cộng : | 1.046.276.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda Civic 1.5 RS | |
Giá xe Xe Honda Civic 1.5 rs : | 929.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 90.300.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 1.000.000 đ |
Tổng cộng : | 1.036.276.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda Civic 1.5 RS | |
Giá xe Xe Honda Civic 1.5 rs : | 929.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 90.300.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 200.000 đ |
Tổng cộng : | 1.035.476.000 đ |
Xe Honda CR-V 1.5 E
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda CR-V 1.5 E | |
Giá xe Xe Honda CR-V 1.5 E : | 983.000.000 đ |
Mức lệ phí | 12% |
Lệ phí trước bạ: | 117.960.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 20.000.000 đ |
Tổng cộng : | 1.138.136.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda CR-V 1.5 E | |
Giá xe Xe Honda CR-V 1.5 E : | 983.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 98.300.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 11.000.000 đ |
Tổng cộng : | 1.109.476.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda CR-V 1.5 E | |
Giá xe Xe Honda CR-V 1.5 E : | 983.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 98.300.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 1.000.000 đ |
Tổng cộng : | 1.099.476.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda CR-V 1.5 E | |
Giá xe Xe Honda CR-V 1.5 E : | 983.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 98.300.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 200.000 đ |
Tổng cộng : | 1.098.676.000 đ |
Xe Honda CR-V 1.5 G
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda CR-V 1.5 G | |
Giá xe Xe Honda CR-V 1.5 G : | 1.023.000.000 đ |
Mức lệ phí | 12% |
Lệ phí trước bạ: | 122.760.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 20.000.000 đ |
Tổng cộng : | 1.183.536.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda CR-V 1.5 G | |
Giá xe Xe Honda CR-V 1.5 G : | 1.023.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 102.300.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 11.000.000 đ |
Tổng cộng : | 1.154.076.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda CR-V 1.5 G | |
Giá xe Xe Honda CR-V 1.5 G : | 1.023.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 102.300.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 1.000.000 đ |
Tổng cộng : | 1.144.076.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda CR-V 1.5 G | |
Giá xe Xe Honda CR-V 1.5 G : | 1.023.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 102.300.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 200.000 đ |
Tổng cộng : | 1.143.276.000 đ |
Xe Honda CR-V 1.5 L
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda CR-V 1.5 L | |
Giá xe Xe Honda CR-V 1.5 L : | 1.093.000.000 đ |
Mức lệ phí | 12% |
Lệ phí trước bạ: | 131.160.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 20.000.000 đ |
Tổng cộng : | 1.262.986.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda CR-V 1.5 L | |
Giá xe Xe Honda CR-V 1.5 L : | 1.093.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 109.300.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 11.000.000 đ |
Tổng cộng : | 1.232.126.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda CR-V 1.5 L | |
Giá xe Xe Honda CR-V 1.5 L : | 1.093.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 109.300.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 1.000.000 đ |
Tổng cộng : | 1.222.126.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Xe Honda CR-V 1.5 L | |
Giá xe Xe Honda CR-V 1.5 L : | 1.093.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 109.300.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 200.000 đ |
Tổng cộng : | 1.221.326.000 đ |
Honda Accord 2.4S
Dự toán chi phí cho Xe Honda Accord 2.4S | |
Giá xe Honda Accord 2.4S : | 1.203.000.000 đ |
Mức lệ phí | 12% |
Lệ phí trước bạ: | 144.360.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 20.000.000 đ |
Tổng cộng : | 1.387.836.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Honda Accord 2.4S | |
Giá xe Honda Accord 2.4S : | 1.203.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 120.300.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 11.000.000 đ |
Tổng cộng : | 1.354.776.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Honda Accord 2.4S | |
Giá xe Honda Accord 2.4S : | 1.203.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 120.300.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 1.000.000 đ |
Tổng cộng : | 1.344.776.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Honda Accord 2.4S | |
Giá xe Honda Accord 2.4S : | 1.203.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 120.300.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 200.000 đ |
Tổng cộng : | 1.343.976.000 đ |
Honda HR-V Bản G
Dự toán chi phí cho Xe Honda HR-V Bản G | |
Giá xe Honda HR-V Bản G : | 786.000.000 đ |
Mức lệ phí | 12% |
Lệ phí trước bạ: | 94.320.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 20.000.000 đ |
Tổng cộng : | 914.541.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Honda HR-V Bản G | |
Giá xe Honda HR-V Bản G : | 786.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 78.600.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 11.000.000 đ |
Tổng cộng : | 889.821.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Honda HR-V Bản G | |
Giá xe Honda HR-V Bản G : | 786.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 78.600.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 1.000.000 đ |
Tổng cộng : | 879.821.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Honda HR-V Bản G | |
Giá xe Honda HR-V Bản G : | 786.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 78.600.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 200.000 đ |
Tổng cộng : | 879.021.000 đ |
Honda HR-V Bản L - Trắng, Đỏ
Dự toán chi phí cho Xe Honda HR-V Bản L – Trắng, Đỏ | |
Giá xe Honda HR-V Bản L – Trắng, Đỏ : | 871.000.000 đ |
Mức lệ phí | 12% |
Lệ phí trước bạ: | 104.520.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 20.000.000 đ |
Tổng cộng : | 1.011.016.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Honda HR-V Bản L – Trắng, Đỏ | |
Giá xe Honda HR-V Bản L – Trắng, Đỏ : | 871.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 87.100.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 11.000.000 đ |
Tổng cộng : | 984.596.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Honda HR-V Bản L – Trắng, Đỏ | |
Giá xe Honda HR-V Bản L – Trắng, Đỏ : | 871.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 87.100.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 1.000.000 đ |
Tổng cộng : | 974.596.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Honda HR-V Bản L – Trắng, Đỏ | |
Giá xe Honda HR-V Bản L – Trắng, Đỏ : | 871.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 87.100.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 200.000 đ |
Tổng cộng : | 973.796.000 đ |
Honda HR-V Bản L - Xanh, Bạc, Đen
Dự toán chi phí cho Xe Honda HR-V Bản L – Xanh, Bạc, Đen | |
Giá xe Honda HR-V Bản L – Xanh, Bạc, Đen : | 866.000.000 đ |
Mức lệ phí | 12% |
Lệ phí trước bạ: | 103.920.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 20.000.000 đ |
Tổng cộng : | 1.005.341.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Honda HR-V Bản L – Xanh, Bạc, Đen | |
Giá xe Honda HR-V Bản L – Xanh, Bạc, Đen : | 866.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 86.600.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 11.000.000 đ |
Tổng cộng : | 979.021.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Honda HR-V Bản L – Xanh, Bạc, Đen | |
Giá xe Honda HR-V Bản L – Xanh, Bạc, Đen : | 866.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 86.600.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 1.000.000 đ |
Tổng cộng : | 969.021.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Honda HR-V Bản L – Xanh, Bạc, Đen | |
Giá xe Honda HR-V Bản L – Xanh, Bạc, Đen : | 866.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 86.600.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 200.000 đ |
Tổng cộng : | 968.221.000 đ |
Honda Odyssey 2.4CVT
Dự toán chi phí cho Xe Honda Odyssey 2.4CVT | |
Giá xe Honda Odyssey 2.4CVT : | 1.990.000.000 đ |
Mức lệ phí | 12% |
Lệ phí trước bạ: | 238.800.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 20.000.000 đ |
Tổng cộng : | 2.281.081.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Honda Odyssey 2.4CVT | |
Giá xe Honda Odyssey 2.4CVT : | 1.990.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 199.000.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 11.000.000 đ |
Tổng cộng : | 2.232.281.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Honda Odyssey 2.4CVT | |
Giá xe Honda Odyssey 2.4CVT : | 1.990.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 199.000.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 1.000.000 đ |
Tổng cộng : | 2.222.281.000 đ |
Dự toán chi phí cho Xe Honda Odyssey 2.4CVT | |
Giá xe Honda Odyssey 2.4CVT : | 1.990.000.000 đ |
Mức lệ phí | 10% |
Lệ phí trước bạ: | 199.000.000 đ |
Phí đăng kiểm : | 340.000 đ |
Phí bảo trì đường bộ : | 1.560.000 đ |
Bảo hiểm dân sự : | 531.000 đ |
Phí biển số : | 200.000 đ |
Tổng cộng : | 2.221.481.000 đ |
Quý khách có nhu cầu cần được tư vấn vui lòng liên hệ với chúng tôi theo:
Đại lộ Bình Dương – Kp Bình Đức 2 – P. Bình Hòa – Tx Thuận An – Bình Dương
Dự Toán Chi Phí Mua xe trả góp đăng kí lái thử tư vấn báo giá